Máy in Canon MF 641CW in màu đa chức năng
9,700,00010,200,000
Máy in Canon MF641Cw là dòng máy in laser màu đa chức năng có hiệu suất in đáng tin cậy và được thiết kế nguyên khối giúp tạo ra sự chắc chắn, bền bỉ cho người sử dụng. Máy in đa chức năng Canon MF 641Cw ứng dụng công nghệ làm mịn ảnh với độ phân lên đến 1200 x 1200dpi mang lại cho bạn những bản in, scan chất lượng cao.
- Liên hệ mua hàng và tư vấn:
- - Hà Nội: 0981.136.139 | 090.328.1235
- 0934.381.325
- - TP.HCM: 0919.499.459
- Email: hanoiprinter@gmail.com
- Hỗ trợ kỹ thuật: 033.269.1133
Ưu điểm nổi bật của máy in Canon MF 641Cw màu đa chức năng :
Công nghệ sấy theo nhu cầu
Công nghệ sấy theo nhu cầu đặc biệt của Canon sẽ truyền nhiệt trực tiếp tới công cụ tỏa nhiệt bằng sứ, vì thế sẽ giảm thời gian làm nóng máy tới mức tối thiểu bằng không và có thể tiến hành thao tác in bản đầu tiên nhanh chóng.
Giao diện sử dụng thân thiện
Máy in Canon MF 641Cw tương tác với người sử dụng bởi màn hình cảm ứng màu LCD 5 inch, nhờ vậy người sử dụng có thể dễ dàng tùy chỉnh các thiết lập máy với những biểu tượng tắt trên màn hình với thiết kế tiện lợi, dễ dàng truy cập, tiết kiệm thời gian cài đặt và tùy chỉnh.
Quản lý ID người sử dụng
Với máy in Canon MF 641Cw màu đa chức năng bạn có thể quản lý người sử dụng máy theo từng phòng ban bằng ID và Pass để theo dõi định mức sử dụng của từng phòng ban, rất phù hợp với những cơ quan, doanh nghiệp lớn, tổ chức hoạt động với nhiều phòng ban. Quản lý người sử dụng tốt hơn thông qua bản in kết quả đầu ra để kiểm soát tốt hơn các chi phí của bạn.
Khả năng nối mạng
Làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn bằng việc chia sẻ máy in trong mạng của bạn với hỗ trợ Ethernet có dây và không dây WiFi trên máy in Canon MF 641Cw.
Làm việc trên Thiết bị Di động
Tận hưởng trải nghiệm in hoặc quét cực kỳ đơn giản với máy in Canon MF 641Cw trên thiết bị di động bằng ứng dụng Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud Print™, Canon Print Service.
In
Phương thức in | In tia laser màu |
Tốc độ in | |
A4 | 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu) |
Letter | 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu) |
Đảo mặt | Không |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 1.200 × 1.200 dpi (tương đương) |
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) | 13 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu) |
Letter | Xấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu) |
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Ngủ) | 6,1 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II |
In đảo mặt tự động | Không |
Kích cỡ giấy dành cho in đảo mặt tự động | Không |
Độ rộng lề in | 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
Định dạng hỗ trợ in USB trực tiếp | JPEG, TIFF, PDF |
Sao chép
Tốc độ sao chép | |
A4 | 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu) |
Letter | 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu) |
Độ phân giải khi sao chép | 600 x 600dpi |
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) | |
A4 | Xấp xỉ 11,4 / 13,4 giây (Đen trắng / Màu) |
Letter | Xấp xỉ 11,2 / 13,1 giây (Đen trắng / Màu) |
Số bản sao chép tối đa | Lên tới 999 bản |
Phóng to / Thu nhỏ | 25 - 400% với biên độ 1% |
Tính năng sao chép | Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu |
Quét
Độ phân giải khi quét | |
Quang học | Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi |
Bộ cài tăng cường | Lên tới 9.600 x 9.600 dpi |
Loại quét | Cảm biến hình ảnh chạm màu |
Kích cỡ quét tối đa | |
Mặt kính | Lên tới 216,0 x 297mm |
Khay nạp tự động | Không |
Tốc độ quét | Không |
Chiều sâu màu | 24-bit |
Quét kéo | Có, USB và Mạng |
Quét đẩy (Quét tới PC) bằng MF Scan Utility | Có, USB và Mạng |
Quét tới USB (qua cổng USB Host 2.0) | Có |
Quét tới Đám mây | MF Scan Utility |
Tương thích bộ cài quét | TWAIN, WIA |
Gửi
Phương thức GỬI | SMB, Email, FTP |
Chế độ màu | Màu, Xám, Đen trắng |
Độ phân giải khi quét | 300 x 600pi |
Định dạng file | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) |
Xử lý giấy
Khay nạp giấy quét tự động (ADF) | Không |
Kích cỡ giấy khả dụng cho khay ADF | Không |
Nạp giấy (định lượng 80g/m2) | |
Khay Cassette | 250 tờ |
Khay đa năng | 1 tờ |
Khay nạp giấy gắn ngoài | Không |
Lượng giấy nạp tối đa | 251 tờ |
Lượng giấy xuất ra | 100 tờ |
Kích cỡ giấy | |
Khay Cassette | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Custom (Min. 76.2 x 127.0mm to Max. 216.0 x 355.6mm) |
Khay đa năng | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Custom (Min. 76.2 x 127.0mm to Max. 216.0 x 355.6mm) |
Khay nạp giấy gắn ngoài | Không khả dụng |
Loại giấy | Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope |
Trọng lượng giấy | |
ADF | Không khả dụng |
Khay Cassette | 60 tới 200g/m2 |
Khay đa năng | 60 tới 200g/m2 |
Kết nối & Phần mềm
Giao diện tiêu chuẩn | |
Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
Near Field Communication (NFC) | N/A |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
Quét | Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP |
Trình ứng dụng TCP/IP | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng | |
Có dây | IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Cấu hình không dây một nút chạm | Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
Tính năng khác | Quản lý Bộ phận, In bảo mật, Thư viện Ứng dụng |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Danh bạ | LDAP |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008 Mac® OS X 10.9.5 & up*4, Linux*4 |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài in, Bộ cài quét, MF Scan Utility, Toner Status |
Thông số chung
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
Hiển thị LCD | Màn hình LCD 5.0" Cảm ứng màu |
Kích thước (W x D x H) | 451 x 460 x 360mm |
Trọng lượng | 16,8 kg |
Tiêu thụ điện | |
Tối đa | 850W hoặc ít hơn |
Trung bình (trong lúc Sao chép) | Xấp xỉ 370W |
Trung bình (ở chế độ Chờ) | Xấp xỉ 11W |
Trung bình (ở chế độ Nghỉ) | Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi) |
Độ ồn | |
Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 49dB Công suất âm: 68,7dB |
Ở chế độ Chờ | Mức nén âm: Không nghe được Công suất âm: 43dB |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện | AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
Cartridge mực | |
Tiêu chuẩn | Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 1.500 trang) Cartridge 054 C/M/Y: 1.200 trang (đi kèm máy 680 trang) |
Cao | Cartridge 054H BK: 3.100 trang Cartridge 054H C/M/Y: 2.300 trang |
Chu kì in hàng tháng | 30.000 trang |
Giao hàng miễn phí trong bốn quận nội thành Hà Nội
Hotline tư vấn sản phẩm: 0981.136.139
Địa chỉ: Số 176 ( Đối diện số nhà 70-71D5 ) KĐT Đại Kim, Phố Hồng Quang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội.
Thương hiệu | CANON |
---|---|
Màu sắc | Trắng |
In qua USB và thẻ nhớ | Flash USB |
Công nghệ in | In laser |
Loại máy in | In màu |
Tính năng | Có Fax, Có scan, Có copy |
In qua wifi | Có |
Đảo mặt | Không |
Khổ giấy | A4 |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Kiểu kết nối | Wifi-Direct, Hi-Speed USB 2.0 |
Bộ nhớ | 1GB DDR |
Công suất | 2500 trang/tháng |
Thời gian in trang đầu tiên (đen) | 10,4 giây |
Thời gian in trang đầu tiên (màu) | 10,5 giây |
Số cartridges | 1 |
Loại cartridges thay thế | Cartridge mực đen 054 BK: 1.500 trang (mực theo máy 910 trang), Cartridge mực 054 C,M,Y: 1.200 trang(mực theo máy 680 trang) với độ phủ mực tiêu chuẩn. |
Tương thích hệ điều hành | Windows 10, Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows XP. |
Bảng điều khiển | Màn hình cảm ứng màu LCD 5 Inch (12.7cm) |
Khay nạp giấy tiêu chuẩn | 1 |
Định lượng giấy | 250 tờ |
Kích thước | 451 x 460 x 360 mm |
Cân nặng | 18.9KG |
Bảo hành | 12 tháng |