Máy in phun màu Canon Pixma G1020
3,300,0003,600,000
Máy in phun màu Canon Pixma G1020, phiên bản nâng cấp của G1010 là dòng máy in phun màu đơn năng có gắn hệ thống mực liên tục nằm bên trong thân máy, một thiết kế hoàn hảo không những mang lại liệu quả kinh tế trong in ấn mà còn mang đến nét tinh tế của chiếc máy in trong văn phòng bạn. Máy in màu Canon G1020 sử dụng bộ mực màu Canon GI-71(BK/C/Y/M) cho số lượng bản in lên đến 6.000 - 7.700 trang với độ phủ mực tiêu chuẩn, chi phí mực rẻ mang lại hiệu quả kinh tế cao.
- Liên hệ mua hàng và tư vấn:
- - Hà Nội: 0981.136.139 | 090.328.1235
- 0934.381.325
- - TP.HCM: 0919.499.459
- Email: hanoiprinter@gmail.com
- Hỗ trợ kỹ thuật: 033.269.1133
Máy in phun màu Canon Pixma G1020 dễ dàng thay mực: Miệng bình mực được thiết kế rãnh xoắn riêng để chỉ có thể bơm được lọ mực đúng màu tương ứng, tránh tình trạng đổ nhầm màu mực. Mực nạp chống tràn và tự động dừng khi lượng mực bên trong chạm tới nắp bình.
Máy in phun màu Canon Pixma G1020 có Cartridge mực bảo dưỡng tháo lắp được: Dễ dàng tháo rời và thay thế cartridge mực bảo dưỡng chứa mực thải để đảm bảo máy hoạt động suôn sẻ và tối đa hóa công suất in.
Mực |
|
|
|
Bình mực |
GI-71 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow) |
Cartridge |
MC-G02 (Cartridge mực bảo dưỡng) |
Độ phân giải khi in tối đa |
4.800 (ngang) x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734 |
|
Tài liệu (ESAT/Một mặt) |
Xấp xỉ 9,1 ipm (Đen trắng) / 5,0 ipm (Màu) |
Tài liệu (FPOT Sẵn sàng / Một mặt) |
TBA |
Ảnh (4 x 6") (PP-201/Tràn viền) |
TBA |
Chiều rộng bản in |
Lên tới 203,2 mm (8") Tràn viền: Lên tới 216 mm (8.5") |
Vùng có thể in |
|
In tràn viền |
Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm |
In có viền |
#10 Phong bì/Phong bì DL: Lề trên: 8 mm/Dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 3,4 mm
Phong bì [C5, Monarch (98,4 x 190,5 mm)] Lề trên: 8 mm, Lề dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 5,6 mm
Vuông 5 x 5" (127 x 127 mm): Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 6 mm
Vuông 4 x 4" (89 x 89 mm): Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 5mm
LTR/LGL/Foolscap (215 x 330.2 mm)/B-Oficio (215 x 335 mm): Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm
M-Oficio (216 x 341 mm): Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề Phải/Trái: 6,4 mm
Legal (215 x 345 mm): Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề Phải/Trái: 5,9 mm Lề trên: 3 mm / Lề dưới: 5 mm / Lề Phải/Trái: 3,4 mm |
Loại giấy hỗ trợ |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường (64 - 105g/m²) Giấy ảnh dán dính tách rời được (PS-308R) Giấy ảnh nam châm (PS-508) Giấy in chuyển nhiệt Vải tối màu (DF-101) Giấy in chuyển nhiệt Vải sáng màu (LF-101) Phong bì |
Kích cỡ giấy |
|
Khay sau |
A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184,2 x 266,7 mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215,9 x330,2 mm), F4 (215.9 x 330,2 mm), Oficio2 (215,9 x 330,2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm), 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Phong bì DL, Phong bì COM10, Phong bì C5, Phong bì Monarch (98.4 x 190.5 mm), Vuông (3,5 x 3,5”, 5 x 5”), Thẻ (91 x 55 mm)
Khổ tùy chỉnh: Rộng: 55 - 216 mm, Dài: 89 - 1200 mm |
Kích cỡ giấy (In tràn viền) |
A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10", Vuông (3,5 x 3,5", 5 x 5"), Thẻ (91 x 55 mm) |
Xử lý giấy (Số lượng) |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường (A4, 64 g/m²) / LTR = 100 tờ |
Trọng lượng giấy |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m² |
Cảm biến đầu mực |
Đếm điểm |
Căn chỉnh đầu in |
Thủ công |
Yêu cầu hệ thống
|
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 |
Thông số chung
Giao diện kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao |
Môi trường hoạt động |
|
Nhiệt độ |
5 - 35°C |
Độ ẩm |
10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường khuyến nghị |
|
Nhiệt độ |
15 - 30°C |
Độ ẩm |
10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường bảo quản |
|
Nhiệt độ |
0 - 40°C |
Độ ẩm |
5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
Chế độ Yên lặng |
Có |
Độ ồn (In qua PC) |
|
Giấy trắng thường (A4, Đen trắng) |
49.5 dB(A) |
Nguồn điện tương thích |
AC 100-240V, 50/60Hz |
Điện năng tiêu thụ |
|
CHẾ ĐỘ TẮT |
Xấp xỉ 0,2W |
Chế độ chờ (đèn quét tắt) Kết nối USB tới PC |
Xấp xỉ 0,6W |
Khi in |
Xấp xỉ 15 W |
Chu kỳ in hàng tháng |
Lên tới 3.000 trang/tháng |
Kích cỡ máy (WxDxH) |
|
Thông số nhà máy |
445 x 330 x 135 mm |
Khay giấy xuất kéo ra |
445 x 564 x 249 mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 4,8 kg |
Năng suất in
Giấy trắng thường (A4) |
Chế độ tiêu chuẩn: |
Giấy ảnh (PP-201, 4 x 6") |
Chế độ tiêu chuẩn: |
Thương hiệu | CANON |
---|---|
Màu sắc | Đen |
In qua wifi | Không |
Tính năng | Đơn năng |
Công nghệ in | In phun |
Loại máy in | In màu |
Độ phân giải | MAX: 4800 (horizontal) x 1200 (vertical) dpi |
Loại mực thay thế | GI-70 (C,M,Y,B) |
Đảo mặt | Không |
Khổ giấy | 10x15cm (4x6"), A4 |
Kiểu kết nối | Hi-Speed USB 2.0 |
Bảo hành | 12 tháng |